Có 2 kết quả:

不容 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ不溶 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không dung thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) must not
(2) cannot
(3) to not allow
(4) cannot tolerate

bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

insoluble